Mỗi thời đại có những tiếng nói riêng biệt khắc họa nỗi niềm của thế hệ mình. Có người rao giảng sự vô nghĩa của tồn sinh trong hoang mang, có người lại chìm đắm giữa hỗn độn, nhưng cũng có những bậc trí giả lấy tịch lặng làm thanh âm, lấy hồi cố làm chiếc bóng soi mình. Hiu Hắt Quê Hương Bến Cỏ Hồng của Hòa Thượng Thích Phước An là một tác phẩm như thế—một pho sách của tâm tưởng, của hoài niệm, của những bóng hình quá vãng ẩn hiện trong ký ức dân tộc, nơi mà mỗi trang viết là một chiếc lá rơi trên dòng sông không ngừng chảy của thời gian.
Giữa những giao lộ văn chương và thiền học, giữa những bước chân phiêu lãng của thi nhân và những trầm tư về thế cuộc của bậc hành giả, tác phẩm mở ra một cõi giới riêng biệt, nơi con chữ không đơn thuần là phương tiện biểu đạt mà còn là tiếng vọng từ chân trời xa, từ một miền tâm thức đã từng sừng sững trước giông tố của thế kỷ. Bút pháp của Hòa Thượng Thích Phước An có sự kết hợp kỳ diệu giữa ba dòng chảy lớn: sự u huyền minh triết, sự uyên áo hàn lâm và sự phóng khoáng đầy linh tri. Những ai đã từng đắm chìm trong thi ca của một thế hệ tiền bối được nhắc sẽ nhận ra nhịp điệu của chữ nghĩa trong tác phẩm này không chỉ là sự mô tả, mà là một cuộc đối thoại với vô cùng.
Có thể nói, Hiu Hắt Quê Hương Bến Cỏ Hồng là một hành trình tâm linh qua những nẻo đường thi ca và tư tưởng. Đây không phải là một tập sách khảo cứu đơn thuần về văn học Phật giáo, cũng không phải là hồi ký nhạt nhòa được dựng bằng ký ức vụn vỡ. Mỗi trang sách như một cơn gió thoảng, phảng phất bóng dáng của những bậc thầy văn chương đã khuất. Trong đó, Quách Tấn, Tuệ Sỹ, Phạm Công Thiện, Bùi Giáng, Võ Hồng, Nguyễn Đức Sơn… được nhắc nhớ như những danh xưng rực rỡ trên bầu trời văn học, đồng thời hiện diện như những tri âm tri kỷ của tác giả. Hòa Thượng Thích Phước An không những viết về họ mà lặng lẽ bước vào thế giới tinh thần của từng nhân vật, nhặt nhạnh những mảnh thời gian vỡ vụn, tái hiện lại những cuộc gặp gỡ đầy duyên nghiệp.
Nhắc đến Quách Tấn, tác giả dẫn đưa chúng ta đọc qua những hồi ức của một người con lữ thứ, nhìn lại quê hương trong màu sắc rêu phong của quá khứ. Núi cũ, chùa xưa, trăng tà, gió lộng—những hình ảnh này vừa là biểu tượng, vừa là những chứng tích của một tâm thức lãng đãng giữa thời gian. Bóng Quách Tấn ẩn hiện trong những câu thơ đầy hoài niệm:
“Mưa tạnh non cao đọng bóng chiều
Hồi chuông chùa cũ vọng cô liêu.”
Ở đó, thi ca không còn là một thú chơi của kẻ nhàn tản mà là một phương tiện chuyên chở những u uẩn của thế hệ. Bởi vì như Phạm Công Thiện đã từng nói: “Thơ đúng nghĩa là thơ, đều không có ý nghĩa gì hết mà vẫn không vô nghĩa. Bài thơ không nói gì hết, vì mỗi bài thơ là một sự hiện diện linh thiêng, làm bùng vỡ lên một sự trống vắng bao la như ‘núi vắng không thấy người,’ mỗi một nhịp thơ khai mở cả một thế giới bừng dậy, như một cái bông xương rồng bé nhỏ lất phất trong gió sa mạc.”.

Nhưng nếu Quách Tấn là một nốt trầm trong bức tranh ấy, thì Bùi Giáng lại là một nét phóng bút bất định, phiêu hốt giữa hữu và vô, giữa cuồng điên và tuyệt đỉnh sáng suốt. Ở đây, tác giả không chỉ viết về Bùi Giáng như một hiện tượng văn chương, mà còn nhấn mạnh cái điên trong trạng thái tỉnh, cái phi lý trong sự hợp lý đến siêu việt. Đọc những dòng viết về Bùi Giáng trong Hiu Hắt Quê Hương Bến Cỏ Hồng, ta không khỏi nhớ đến hình ảnh của một thi nhân lang thang giữa chợ đời, vừa cười vừa khóc, vừa chào trăng vừa vẫy tay từ biệt cõi nhân gian:
“Em đi lên vói bắt mấy hương màu
Miền đất thượng có mấy bờ hoa mọc.”
Bùi Giáng không phải là một kẻ lữ hành thông thường. Ông không đi tìm một điểm đến mà rong ruổi vô định giữa một cõi siêu hình tự mình dựng nên bằng thi ca và tư tưởng. Và khi Hòa thượng Thích Phước An viết về ông, cảm giác như tác giả đang cùng bước với ông trên những con đường trùng trùng duyên khởi, lắng nghe từng nhịp thở của thời gian.
Nếu Bùi Giáng là cơn gió lang thang trên mặt đất, thì Tuệ Sỹ là đại dương thâm sâu khó dò, nơi tư tưởng và thiền học hòa quyện thành một mạch nguồn bất tận, thì sự hiện diện của Thầy trong tác phẩm này chính là cốt tủy của một thế hệ chịu đựng vô thường, từng trải qua những cơn biến động của lịch sử. Nhắc đến Thầy Tuệ Sỹ, tác giả không chỉ gợi nhắc đến một học giả uyên bác hay một thi nhân lừng lẫy, mà còn là một bậc chân tu đã chịu đựng phong ba, một con người đã đi qua cái chết mà vẫn không đánh mất nụ cười:
“Rồi trước mắt ngục tù thân bé bỏng
Ngón tay nào gõ nhịp xuống tường rêu.”
Những dòng viết về Thầy Tuệ Sỹ trong tác phẩm này là sự tôn kính, đồng nghĩa là một sự tri ân lặng lẽ. Bởi vì hơn ai hết, tác giả hiểu rằng có những con người đã sống, đã chịu đựng, và đã lặng lẽ gánh vác cả một thời đại trên đôi vai mình. Và cũng chính vì thế, mỗi dòng viết về Thầy Tuệ Sỹ trong Hiu Hắt Quê Hương Bến Cỏ Hồng đều mang nặng một nỗi niềm riêng, như một ngọn nến cháy âm thầm trong đêm tối của thế cuộc.
Có lẽ, điều làm nên giá trị lớn nhất của Hiu Hắt Quê Hương Bến Cỏ Hồng không giới hạn chỉ nằm ở sự sâu sắc của tri thức hay vẻ đẹp của ngôn từ, mà chính là sự chân thành và tâm huyết của tác giả. Từng trang viết là sự ghi chép về những người đã khuất đồng thời là một cuộc hành hương trở về miền ký ức, nơi mà mỗi bóng người, mỗi câu thơ, mỗi kỷ niệm đều như một bến đỗ trên dòng sông vĩnh cửu của thời gian.
Và cũng như một người lữ hành cô độc, tác giả của tác phẩm này không hề cố gắng níu giữ bất cứ điều gì. Ông chỉ đơn giản là người nhặt nhạnh những mảnh vỡ của quá khứ, xâu chuỗi chúng lại bằng tâm thức của một hành giả, rồi lặng lẽ đặt xuống trang giấy như một lời tự vấn về sự mất mát và phù du.
Bởi vì, suy cho cùng, tất cả chúng ta đều đang đứng bên một bến cỏ hồng nào đó, lặng lẽ nhìn bóng mình tan loãng trong dòng nước vô thủy vô chung, biết rằng chẳng có gì để giữ lại, bởi ngay cả người muốn giữ cũng chưa từng thực sự hiện hữu. Nhưng rồi, như một thói quen hoang đường, ta vẫn đưa tay với lấy chính cái bóng của mình—một ảo ảnh sinh ra từ tịch diệt, trôi dạt về hư vô…
22.02.2025