Chen Yu-Hsi, Ph.D. Giáo sư, Khoa Nghiên cứu Tôn giáo Đại học Fo Guang, Đài Loan
Giống như các truyền thống tâm linh khác, Phật giáo coi sự khiêm tốn là một đức tính tốt. Trong văn bản Phật giáo về Maha-karuna (đại từ bi), khiêm tốn là một trong mười phẩm chất thiêng liêng được gán cho Bồ tát Quán Thế Âm, hay Đức Phật của lòng từ bi. Trong bối cảnh đó, nó dường như là sản phẩm phụ tự nhiên của những thành tựu tâm linh tối cao vượt qua bản ngã, cũng như bốn trạng thái cao quý của tâm – từ, bi, hỷ và xả.
Tuy nhiên, Phật giáo Đại thừa[1] cũng chủ trương khiêm nhường như một giới luật đạo đức. Vì vậy, nó thường được diễn đạt dưới dạng lời cổ vũ chống lại thái độ kiêu ngạo hoặc ngạo mạn. Là một dấu hiệu của sự tự cho mình là trung tâm, niềm tự hào được coi là cản trở việc chấp nhận những lời dạy của Đức Phật và tiến tới sự giải thoát tâm linh. Hành giả Phật giáo tin rằng chỉ có tâm khiêm tốn mới dễ dàng nhận ra những phiền não tham ái (hay tham), sân (hay sân) và vô minh của chính mình, từ đó tiến bước trên con đường giác ngộ và giải thoát.
Kinh Bảo Đàn kể chuyện Lục Tổ Huệ Năng của Thiền Tông Trung Hoa quở trách một đệ tử vì thái độ ngạo mạn của anh ta. Người đệ tử đó cảm thấy tự phụ về sự hiểu biết của mình về một bộ kinh lớn của Phật giáo và cố ý hay vô tình giữ đầu mình trên mặt đất trong khi cúi đầu trước bậc thầy. Vào thời điểm đó, bậc thầy thuyết pháp cho anh ta rằng sự thiếu khiêm tốn của anh ta cho thấy rằng việc có một sự hiểu biết sâu rộng về kinh điển đã trói buộc tâm anh ta hơn là giải thoát nó. Nói cách khác, khi kiến thức tôn giáo, giống như những kiến thức khác, làm tăng thêm “sự kiêu ngạo về trí tuệ” và sự tự phụ, thì nó trở thành một trở ngại cho những gì mà thực hành tôn giáo được cho là sẽ đạt được. Ở một chỗ khác trong Kinh Bảo Đàn, Lục Tổ dạy rằng cư xử khiêm nhường và đúng phép tắc là một công đức và một phẩm chất đạo đức đáng mong muốn đến từ sự hiểu biết sâu sắc về thực tại tâm linh. Khiêm tốn theo nghĩa này vừa là điều kiện tiên quyết để giải thoát và cứu rỗi khỏi bản ngã mê lầm vừa là biểu hiện của nó.
Bản chất của sự khiêm tốn được thể hiện trong việc một hành giả nhận ra rằng anh ta không là ai hoặc không là gì cả. Trạng thái giác ngộ này đến khi anh ta vượt qua tất cả những ham muốn, ảo tưởng, cấu trúc tinh thần và nhãn mác liên quan đến bản ngã. Phật giáo đề cập đến điều này như là “tánh không” – không có nội dung của một bản ngã ảo tưởng. Ở mức độ tâm lý sâu sắc, khi một người nhận ra rằng mình không là gì, thì mình cũng là tất cả. Điều đó có nghĩa là nhờ tình yêu thương và lòng bi mẫn vô điều kiện, giờ đây người ta được kết nối với mọi sự vật và mọi chúng sinh. Không còn cái “tôi” và “của tôi”. Chúng ta là một.
Một số hành giả Phật giáo rất chú trọng đến sự khiêm tốn đến nỗi họ sẵn sàng nhường nhịn người khác trong bất kỳ tình huống nào liên quan đến tranh chấp hoặc tranh chấp. Một bậc thầy Phật giáo viết rằng ông ấy luôn coi mình là người có kiến thức và khả năng kém nhất so với những người khác. Cách tiếp cận này được coi là một cách để “hạ thấp” bản ngã để có thể tạo điều kiện giải phóng tâm linh. Liệu đây có phải là cách thực hành đúng hay không vẫn còn là câu hỏi. Trong môi trường văn hóa Trung Quốc, một thái độ khiêm tốn như vậy chắc chắn được coi là một đức tính tương xứng với đạo đức Nho giáo về trật tự xã hội. Phật giáo Trung Quốc chấp nhận nó như một chuẩn mực chứ không phải là một điều bất thường.
Trên thực tế, nguyên tắc “không tranh chấp” (vô tranh chấp) của Phật giáo yêu cầu một hành giả phải kiềm chế không cãi cọ hoặc tranh giành lợi ích cá nhân, kể cả lợi ích trí tuệ. “Không tranh chấp” hàm ý hạ mình để ánh sáng giác ngộ chiếu soi. Về mối liên hệ này, có thể rút ra một điểm tương đồng giữa cách tiếp cận của Phật giáo và giáo lý của Cơ đốc giáo rằng ai khiêm nhường trước Đức Chúa Trời sẽ được Ngài tôn cao.
Tuy nhiên, những người bên ngoài có thể tranh cãi về tính hợp lý của cách tiếp cận như vậy. Chẳng hạn, một lạt ma trẻ từ Tây Tạng từng nói với tôi rằng thật sai lầm khi cư xử khiêm tốn bởi vì sự khiêm tốn cho thấy rằng một người “thấp kém” hơn so với thực tế của anh ấy/cô ấy. Anh ấy nghĩ rằng việc tự hạ thấp giá trị bản thân cũng phản tác dụng như việc tự đề cao bản thân khi nói đến việc trau dồi tinh thần. Anh ấy không đề cập đến sự đàn áp tâm lý, nhưng tôi nghĩ rằng đó sẽ là một điểm thích hợp để đưa ra nếu sự khiêm tốn trở thành một chuẩn mực đạo đức được áp đặt bởi các thể chế xã hội, dù là tôn giáo hay không.
Một số bậc thầy tâm linh như Osho lập luận rằng một bản ngã bị kìm nén khiến một học viên khó giải thoát khỏi bản ngã. Nhà tâm lý học và thiền sư Phật giáo Jack Kornfield đưa ra quan điểm rằng chỉ khi một người phát triển một bản ngã lành mạnh cùng với nhận thức sâu sắc về bản chất trống rỗng của bản ngã, người đó mới có thể khám phá đầy đủ “chân ngã”, thứ tỏa sáng toàn bộ con người chúng ta với tất cả sự thiêng liêng của nó. phẩm chất tinh thần.
Tính khiêm tốn hay khiêm nhường như được thực hành trong xã hội Trung Quốc truyền thống thường bị chỉ trích là kém trung thực hoặc thậm chí gần như đạo đức giả. Một người có tu dưỡng về mặt đạo đức phải tránh nói về ưu điểm của mình, hoặc nói vòng vo về chúng để thể hiện sự khiêm tốn. Hơn nữa, chuẩn mực của sự khiêm tốn đòi hỏi một người phải sử dụng ngôn ngữ rập khuôn miêu tả bản thân là vô giá trị nhưng vẫn được hiểu chỉ là phép lịch sự mang tính nghi lễ. Thậm chí ngày nay, một học giả được cho là coi các ấn phẩm của mình là “tác phẩm vụng về của tôi”, và một nghệ sĩ giải trí sẽ xin “thứ lỗi” cho một bữa tiệc “giản dị ” và “lòng hiếu khách không thỏa đáng”, mặc dù trong sâu thẳm anh ta cảm thấy rất tự hào về những gì mình đã cung cấp cho khách. Phép lịch sự bề ngoài như vậy dường như là một giá trị mạnh mẽ trong các xã hội mà Nho giáo đã để lại dấu ấn, bao gồm cả Nhật Bản và Hàn Quốc.
Mặc dù sự khiêm tốn là quan trọng đối với Phật giáo, nhưng cuối cùng những thành tựu tâm linh có liên quan đến những phẩm chất cá nhân như “con đường trung đạo”, một tính cách cân bằng, không kiêu ngạo cũng không “khiêm tốn” theo nghĩa tự hạ thấp bản thân. Do đó, một câu hỏi ngữ nghĩa có thể được đặt ra là chính xác chúng ta muốn nói gì về sự khiêm tốn. Liệu nó có nhất thiết ám chỉ việc đánh giá thấp giá trị và công đức của bản thân khiến vị lạt ma Tây Tạng từ chối sự khiêm tốn như một đức tính đối với các hành giả? Từ quan điểm Phật giáo chân chính, câu trả lời là “Không.” Và chúng ta có thể thêm các tiêu chí sau để xác định sự khiêm nhường chân chính:
- Cư xử không kiêu ngạo, tự phụ và các khuynh hướng ích kỷ khác như ghen tị và ham muốn thể hiện.
- Tôn trọng người khác và thể hiện sự quan tâm thực sự của con người đối với họ mà không mong muốn làm hài lòng hoặc gây ấn tượng.
- Đưa ra một sự hiểu biết khách quan và trung thực về điểm mạnh và điểm yếu của chính chúng ta, với nhận thức rằng chúng ta còn lâu mới hoàn hảo và còn nhiều điều phải học hỏi, cải thiện và hoàn thành.
- Mặc dù chúng ta không nhận ra sự tự hạ thấp giá trị bản thân hoặc sự tự bôi nhọ bản thân là một phần của sự khiêm tốn, nhưng chúng ta phải nhận ra rằng bản thân sinh học của chúng ta chứa đầy những điểm yếu và sự thiếu hiểu biết và rằng một con người thật được đặc trưng bởi những phẩm chất thiêng liêng như tình yêu, lòng trắc ẩn, niềm vui và trí tuệ là bẩm sinh trong mỗi chúng ta.
Với cách hiểu như trên, người Phật tử có thể nói khiêm tốn như một chuẩn mực của hành vi cá nhân và là dấu hiệu của những thành tựu tối thượng phù hợp với “con đường trung đạo” của Phật giáo.
Tham khảo
- Jack Kornfield, Con Đường Bằng Trái Tim. New York: Bantam Books, 1993.
- Sharon Salzburg, Lòng nhân ái: Một nghệ thuật mang tính cách mạng của hạnh phúc. Boston: Ấn phẩm Shambhala, 1995.
- Pema Chodron, Trí Tuệ Không Lối Thoát. Boston: Nhà xuất bản Shambhala, 1991.
- William James, Sự đa dạng của kinh nghiệm tôn giáo. New York: Ngôi nhà ngẫu nhiên, 1994.
- Kinh của Huệ Năng (Kinh Nền Tảng). Hồng Kông: Hội Thanh niên Phật giáo Ltd., 1994.
[1] Phật giáo Đại thừa là một trường phái Phật giáo lớn đang được thực hành ở Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản và Hàn Quốc.